THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ

Organization
Select Field
Keyword
Ordinal number Procedure Level Implementing agencies
1 Bầu hòa giải viên 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
2 Bầu tổ trưởng tổ hòa giải 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
3 CẤP BẢN SAO CÓ CHỨNG THỰC TỪ BẢN CHÍNH HỢP ĐỒNG, GIAO DỊCH ĐÃ ĐƯỢC CHỨNG THỰC 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
4 CẤP BẢN SAO TỪ SỔ GỐC 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
5 Cấp Giấy chứng nhận lần đầu cho hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư đang sử dụng đất 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
6 Cấp lại chứng nhận đăng ký phương tiện 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
7 Cho phép cư sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
8 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
9 CHỨNG THỰC BẢN SAO TỪ BẢN CHÍNH GIẤY TỜ, VĂN BẢN DO CƠ QUAN TỔ CHỨC CÓ THẨM QUYỀN CỦA VIỆT NAM CẤP HOẶC CHỨNG NHẬN 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
10 CHỨNG THỰC CHỮ KÝ TRONG CÁC GIẤY TỜ, VĂN BẢN (ÁP DỤNG CHO CẢ TRƯỜNG HỢP CHỨNG THỰC ĐIỂM CHỈ VÀ TRƯỜNG HỢP NGƯỜI YÊU CẦU CHỨNG THỰC KHÔNG THỂ KÝ, KHÔNG THỂ ĐIỂM CHỈ ĐƯỢC) 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
11 Chứng thực di chúc 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
12 CHỨNG THỰC HỢP ĐỒNG, GIAO DỊCH LIÊN QUAN ĐẾN TÀI SẢN LÀ ĐỘNG SẢN 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
13 Chứng thực văn bản thọa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
14 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
15 Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao liền kề và đất nông nghiệp xen kẹt trong khu dân cư sang đất ở cho hộ gia đình, cá nhân 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
16 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
17 Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở 3 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
18 Công nhận hộ thoát nghèo, thoát cận nghèo trong năm 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
19 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn
20 Giải quyết tố cáo tại cấp xã 2 Ủy ban nhân nhân xã, thị trấn