QT-VHTT.02 | Quy trình điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh karaoke | |
QT-VHTT.01 | Quy trình cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh karaoke | |
QT-TP.24 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | |
QT-NV.01 | Quy trình Thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập | |
QT-NV.02 | Quy trình Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập | |
QT-NV.03 | Quy trình Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập | |
QT-NV.04 | Quy trình Thẩm định thành lập tổ chức hành chính | |
QT-NV.05 | Quy trình Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính | |
QT-NV.06 | Quy trình Thẩm định giải thể tổ chức hành chính | |
QT-NV.07 | Quy trình Công nhận Ban vận động thành lập Hội cấp Huyện | |
QT-NV.08 | Quy trình Thành lập Hội cấp Huyện | |
QT-NV.09 | Quy trình Phê duyệt Điều lệ Hội cấp Huyện | |
QT-NV.10 | Quy trình Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất Hội cấp Huyện | |
QT-NV.11 | Quy trình Đổi tên Hội cấp Huyện | |
QT-NV.12 | Quy trình Hội tự giải thể cấp Huyện | |
QT-NV.13 | Quy trình Báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường cấp Huyện | |
QT-NV.35 | Quy trình Miễn nhiệm, cách chức Chủ tịch Thư ký, thành viên Hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | |
QT-NV.34 | Quy trình Thay thế Chủ tịch, Thư ký, thành viên Hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | |
QT-NV.33 | Quy trình Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc UBND cấp huyện | |
QT-NV.32 | Quy trình Tiếp nhận vào làm viên chức | |
| | |